Có 2 kết quả:
蚕眠 cán mián ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ • 蠶眠 cán mián ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a silkworm's period of inactivity prior to molting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a silkworm's period of inactivity prior to molting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0