Có 2 kết quả:

蚕眠 cán mián ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ蠶眠 cán mián ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a silkworm's period of inactivity prior to molting

Bình luận 0